--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngôi thứ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngôi thứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngôi thứ
+
Order of precedence, rank
Lượt xem: 647
Từ vừa tra
+
ngôi thứ
:
Order of precedence, rank
+
ghi nhập
:
to acknowledge
+
priority
:
quyền được trước, sự ưu tiên; điều được xét trước hếtpriority is given to developing heavy industry ưu tiên phát triển công nghiệp nặnga first (top) priority điều được xét trước mọi điều khác